dai dẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dai dẳng+ adj
- prawn-out; long lasting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dai dẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dai dẳng":
dai dẳng dài dòng đãi đằng đái đường đại dương - Những từ có chứa "dai dẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
obstinacy persistent persist pursue doggedness pertaincious pertainciousness drip-drop pertinacity refractoriness more...
Lượt xem: 1080